|
Category |
CPU module |
|
Loại |
Modular |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
540mA |
|
Bộ nhớ |
10Ksteps, 384KB |
|
Ngôn ngữ lập trình |
Ladder |
|
Số ngõ vào digital |
8, 16 |
|
Số ngõ ra digital |
8, 16 |
|
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Sink, Relay |
|
Dòng tải ngõ ra Max |
540mA |
|
Số lượng bộ đếm tốc độ cao |
4 |
|
Số trục có thể điều khiển |
2 axis, 6 axis |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Phương thức giao tiếp |
RS-232C (1ch), RS-422/485 (2ch), RS-422/485 (1ch), Ethernet (1ch) |
|
Giao thức truyền thông |
Cnet, EtherNet/IP |
|
Giao tiếp vật lý |
6-pin mini DIN (Female), Screw terminals, USB 2.0 mini-B type, RJ45 |
|
Số cổng giao tiếp |
3 |
|
Số mô đun mở rộng |
7 stages |
|
Số điểm I/O mở rộng |
240, 256 |
|
Chức năng |
PID controller, High Speed Counting, External interrupt, Input filter, Positioning, Pulse catch |
|
Phương pháp đấu nối |
Cable: R40H/20HH-05S-XBM3, Cable: R40H/20HH-10S-XBM3, Cable: C40HH-05SB-XBI, Cable: C40HH-10SB-XBI, Cable: C40HH-15SB-XBI, Cable: C40HH-20SB-XBI, Cable: C40HH-30SB-XBI |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
|
Khối lượng tương đối |
140g, 134g |
|
Chiều rộng tổng thể |
30mm, 41.5mm |
|
Chiều cao tổng thể |
90mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
64mm, 63mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC61000-4-2, IEC61000-4-3, IEC61000-4-4, IEC61131-2 |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |
|
Cáp kết nối (Bán riêng) |
PMC-310S, USB-301A |
|
Mô-đun mở rộng (Bán riêng) |
Ethernet module: XBL-EMTA, RAPIEnet: XBL-EIMT, EtherCAT positioning module: XBF-PN08B, High speed counter module: XBF-HO02A, High speed counter module: XGF-HD02A, Positioning module: XBF-PDO2A |
|
Mô-đun giao diện (Bán riêng) |
Built-in RS-232C, Built-in RS-485, XBL-C21A, XBL-C41A |
|
Thẻ nhớ (Bán riêng) |
XBO-M2MB |