Khởi động mềm loại nâng cao ABB PSTX series 

Khởi động mềm loại nâng cao ABB PSTX series
Hãng sản xuất: ABB
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 0

Series: Khởi động mềm loại nâng cao ABB PSTX series

Thông số kỹ thuật chung của Khởi động mềm loại nâng cao ABB PSTX series

Loại

Bypass built-in

Công suất

15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 37kW, 45kW, 55kW, 75kW, 90kW, 110kW, 132kW, 160kW, 200kW, 250kW, 315kW, 400kW, 450kW, 560kW, 710kW

Số pha

3-Phase

Nguồn cấp

400VAC

Tần số

50Hz/60Hz

Dòng điện đầu ra định mức

30A, 37A, 45A, 60A, 72A, 85A, 106A, 143A, 171A, 210A, 250A, 300A, 370A, 470A, 570A, 720A, 840A, 1050A, 1250A

Dòng điện khởi động tối đa

4 x In

Giao thức truyền thông

Modbus-RTU, Modbus-TCP, DeviceNet, EtherCAT, Ethernet-IP, CANOpen, Profibus, Profinet, BACnet

Chế độ điều khiển

Torque control, Kick voltage + voltage starting mode, Current limiting starting mode Current ramp starting mode, Voltage ramp start/stop mode

Cài đặt thông số

By keypad

Đầu vào số

3

Đầu ra relay

3

Đầu ra tương tự

1

Phương pháp làm mát

Fan cooling

Bộ phận tích hợp

Cooling fan

Khả năng bảo vệ

Electronic overload, Overload protection, Locked rotor protection, Underload protection, Current imbalance protection, Earth fault protection, Phase reversal protection, Bypass open protection, Field bus failure protection

Kiểu hiển thị

LCD display

Phương pháp đấu nối điện

Screw terminal ( for auxiliary and control circuit)

Phương pháp lắp đặt

Surface mounting

Nhiệt độ môi trường

-25...60°C

Khối lượng tương đối

4.6kg, 4.7kg, 7.0kg, 8.9kg, 13.3kg, 15.5kg, 25kg, 27kg, 46.5kg, 62.3kg

Chiều rộng tổng thể

150mm, 199mm, 258mm, 361mm, 435mm

Chiều cao tổng thể

314mm, 377mm, 470mm, 493mm, 515mm

Chiều sâu tổng thể

197.5mm, 238.3mm, 279.1mm, 282.15mm, 369mm, 366.5mm

Cấp bảo vệ

IP00

Tiêu chuẩn

IEC 60947-1, IEC/EN 60529

Phụ kiện mua rời

Terminal enlargement: 1SFN074307R1000 (LW110), Cable: 1SFA899314R1001 (PSCA-1), Fieldbus plug connection: 1SFA896312R1002 (PS-FBPA), I/O module: 1SAJ611000R0101 (DX111-FBP.0), I/O module: 1SAJ622000R0101 (DX122-FBP.0 ), Profibus: 1SFA899300R1001(AB-PROFIBUS-1), DeviceNet: 1SFA899300R1002(AB-DEVICENET-1), Modbus-RTU: 1SFA899300R1003(AB-MODBUS-RTU-1), BACnet IP: 1SFA899300R1004(AB- BACNET-IP-2), EtherNet/IP: 1SFA899300R1006(AB-ETHERNET-IP-2), Modbus/TCP: 1SFA899300R1008(AB-MODBUS-TCP-2), Profinet: 1SFA899300R1010(AB-PROFINET-IO-2), BACnet MS/TP: 1SFA899300R1011(AB-BACNET-MSTP-1), EtherCAT: 1SFA899300R1012(AB-ETHERCAT-IP-2), CANopen: 1SFA899300R1013(AB-CANopen-IO-1), Cable connector: 1SDA066917R1 (KIT FC Cu XT4 3pcs), Cable connector: 1SFN074709R1000 (LZ185-2C/120), Cable connector: 1SDA054988R1 (KIT FC CuAl T4 3pcs), Terminal extension: 1SFN074810R1000 (LX205), Terminal enlargement: 1SFN074807R1000 (LW205), Terminal shourd: 1SFN124801R1000 (LT205-30C), Terminal shourd: 1SFN124803R1000 (LT205-30L), Cable connector: 1SDA055016R1 (T5 400 3pcs), Cable connector: 1SCA022194R0890 (OZXB4/1 ), Cable connector: 1SDA055020R1 (KIT FC CuAl T5 400 3pcs), Terminal extension: 1SFN075410R1000 (LX370), Terminal enlargement: 1SFN075407R1000 (LW370), Terminal shourd: 1SFN125401R1000 (LT370-30C), Terminal shourd: 1SFN125403R1000 (LT370-30L), Terminal shourd: 1SFN125406R1000 (LT370-30D), Cable connector: 1SDA013922R1 (T6 630-S6 6pcs), Cable connector: 1SDA023380R1 (KIT FC CuAl T6 630-S6 3pcs ), Terminal extension: 1SFN075710R1000 (LX460), Terminal enlargement: 1SFN075707R1000 (LW460), Terminal shourd: 1SFN125701R1000 (LT460-AC), Terminal shourd: 1SFN125703R1000 (LT460-AL), Cable connector: 1SDA013956R1 (T6 800-S6 6pcs), Terminal extension: 1SFN076110R1000 (LX750), Terminal enlargement: 1SFN076107R1000 (LW750), Terminal shourd: 1SFN126101R1000 (LT750-AC), Terminal shourd: 1SFN126103R1000 (LT750-AL)

Tài liệu Khởi động mềm loại nâng cao ABB PSTX series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 1 -  Đã truy cập: 145.032.404
Chat hỗ trợ