Loại |
Electromagnetic starter |
Số cực |
3P |
Tiếp điểm chính |
3NO |
Tiếp điểm phụ |
1NO, 1NC, 1NO+1NC |
Kích thước |
S0 |
Dòng điện (Ie) |
7A, 9A, 12A, 16A, 17A, 25A, 32A, 38A |
Công suất động cơ |
3kW at 400VAC, 4kW at 400VAC, 5.5kW at 400VAC, 7.5kW at 400VAC, 11kW at 400VAC, 15kW at 400VAC, 18.5kW at 400VAC |
Cuộn dây |
24VAC, 42VAC, 110VAC, 36VAC, 48VAC, 120VAC, 230VAC, 220VAC, 208VAC, 240VAC, 380VAC, 80VAC, 400…440VAC, 400VAC, 24VDC, 110VDC, 125VDC, 220VDC, 48VDC, 16.8…30VDC, 77…137.5VDC |
Tần số |
50/60Hz |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Đấu nối |
Screws terminals |
Lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting (Screw fixing) |
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
Chiều cao tổng thể |
57.5mm, 85mm |
Chiều sâu tổng thể |
73mm, 97mm, 107mm, 151mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, EAC, UL |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |