|
NX-ID5442
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
|
NX-OC4633
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Rơ le; Gắn thanh ray DIN
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD5256
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD2154
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 2; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD2258
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 2; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD3121
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 4; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD3153
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 4; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD3256
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 4; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD3257
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 4; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD3268
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 4; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD4121
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD4256
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD5121
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD5121-1
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD5121-5
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD5256-1
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD5256-5
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD6121-5
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD6121-6
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OD6256-5
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID6142-5
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 32; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID6142-6
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 32; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-MD6121-5
|
Mô đun vào/ra số; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-MD6121-6
|
Mô đun vào/ra số; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-MD6256-5
|
Mô đun vào/ra số; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OC2633
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 2; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Rơ le; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-OC2733
|
Mô đun ngõ ra số; Số ngõ ra digital: 2; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Rơ le; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-IA3117
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 4; Kiểu ngõ vào digital: Ngõ vào AC; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID3317
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 4; Kiểu ngõ vào digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID3343
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 4; Kiểu ngõ vào digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID3344
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 4; Kiểu ngõ vào digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID3417
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 4; Kiểu ngõ vào digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID3443
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 4; Kiểu ngõ vào digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID3444
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 4; Kiểu ngõ vào digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID4342
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 8; Kiểu ngõ vào digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID4442
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 8; Kiểu ngõ vào digital: Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID5142-1
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID5142-5
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NX-ID5342
|
Mô đun ngõ vào số; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink; Gắn thanh ray DIN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|