Loại |
Locking pliers |
Bộ/ Đơn chiếc |
Individual |
Kích thước |
125mm, 175mm, 250mm |
Độ mở tối đa của hàm |
25mm, 35mm, 40mm |
Cắt dây thép |
D1.2mm, D2.3mm |
Kiểu điều chính tay cầm |
Lever Release |
Kiểu kẹp |
Plain grip |
Loại hàm |
Grooved jaw |
Kết cấu hàm |
Serrated |
Chất liệu |
Cr-V steel |
Chức năng |
Gripping, Clamping |
Đặc trưng |
Ideal for clamping pipes and round objects |
Khối lượng tương đối |
180g, 350g, 526g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm, 53mm, 67mm |
Chiều dài tổng thể |
143mm, 193mm, 227mm |
Chiều sâu tổng thể |
15mm, 20mm |