Loại |
Lineman pliers |
Bộ/ Đơn chiếc |
Individual |
Kích thước |
175mm, 200mm |
Kiểu mở hàm |
Manual |
Kiểu kẹp |
Cushion grip |
Loại hàm |
Cutting blade, Flat jaw, Small hole on blades |
Kết cấu hàm |
Serrated |
Độ dài hàm |
27.5mm, 33.5mm |
Độ dài răng cưa |
12.5mm, 15mm |
Độ dày mũi |
6.3mm, 6mm |
Rộng mũi |
13.5mm, 14.5mm |
Chiều dài lưỡi |
15mm, 18.5mm |
Khả năng cắt dây |
Piano wire, Steel wire |
Cắt dây thép |
D3.0mm, D3.4mm |
Cắt dây đồng |
D3.5mm, D4.0mm |
Lỗ dây an toàn |
Drop prevention |
Chức năng |
Clamping, Crimping, Cutting, Gripping, Stripping |
Đặc trưng |
Crimping, Small hole on blades, Drop prevention, Indentation jaw |
Khối lượng tương đối |
275g, 350g |
Chiều rộng tổng thể |
50mm, 53mm |
Chiều dài tổng thể |
192mm, 217mm |
Chiều sâu tổng thể |
13.5mm, 14.5mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |