|
Loại |
Long-nose pliers |
|
Bộ/ Đơn chiếc |
Individual |
|
Kích thước |
125mm |
|
Kiểu mở hàm |
Spring assisted |
|
Kiểu kẹp |
Cushion grip |
|
Loại hàm |
V jaw |
|
Kết cấu hàm |
Serrated |
|
Độ dài hàm |
28.5mm |
|
Độ dày mũi |
2.5mm |
|
Rộng mũi |
2mm |
|
Khả năng cắt dây |
Copper wire, Steel wire |
|
Chiều dài lưỡi |
10mm |
|
Cắt dây thép |
D1.5mm |
|
Cắt dây đồng |
D2.6mm |
|
Lỗ dây an toàn |
Drop prevention |
|
Chức năng |
Clamping, Cutting, Gripping |
|
Đặc trưng |
High visibility |
|
Loại vỏ bọc |
Fabric case |
|
Khối lượng tương đối |
95g |
|
Chiều rộng tổng thể |
52mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
9mm |
|
Tiêu chuẩn |
RoHS |