Loại |
Panel lights |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Recessed mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
D105mm, D130mm, D155mm |
Nguồn sáng |
LED |
Tổng công suất đèn |
6W, 9W, 12W |
Quang thông |
500lm, 750lm, 950lm |
Hiệu suất |
83lm/W |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
Nhiệt độ màu |
3000K, 4200K, 6500K |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
Using advanced LED technology for strong, flicker-free lighting even when the voltage is unstable, Chip Led uses Bridgelux/seoul, 3-color light change White/Yellow/Neutral to match human biorhythm, No UV radiation, Low glarex, Flicker- free |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Đường kính tổng thể |
120mm, 145mm, 170mm |
Chiều sâu tổng thể |
22mm |