Loại |
Hex key wrenches |
Kích thước đầu khớp |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Hex socket |
Hình dạng đầu vặn |
Hex + Ball |
Số đầu vặn |
2 |
Kiểu đầu lục lăng |
Hex, Ball |
Kích thước cạnh dài |
81...180mm, 81...225mm |
Kích thước cạnh ngắn |
14...32mm, 14...40mm |
Vật liệu |
Alloy steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Hard chrome plating, Satin finish |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Vật liệu tay cầm |
Steel |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
7, 9 |
Đặc điểm nổi bật |
Manufactured from high alloy steel, which offers high torque, durability, and abrasion resistance, Heat-treated alloy steel and hard chrome plating provide high strength and resistance, increasing work efficiency and safety, Ball-pointed design allows quick-turning and temporary tightening |
Kiểu hộp chứa |
Carton box |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
160g, 470g |