| 
             Loại  | 
            
             Hex key wrenches  | 
        
| 
             Kích thước đầu khớp  | 
            
             1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm  | 
        
| 
             Kiểu đầu chi tiết cần vặn  | 
            
             Hex socket  | 
        
| 
             Hình dạng đầu vặn  | 
            
             Hex + Ball  | 
        
| 
             Số đầu vặn  | 
            
             2  | 
        
| 
             Kiểu đầu lục lăng  | 
            
             Hex, Ball  | 
        
| 
             Kích thước cạnh dài  | 
            
             81...180mm, 81...225mm  | 
        
| 
             Kích thước cạnh ngắn  | 
            
             4...13mm, 4...18mm  | 
        
| 
             Vật liệu  | 
            
             Alloy steel  | 
        
| 
             Lớp phủ bề mặt cờ lê  | 
            
             Hard chrome plating  | 
        
| 
             Tính chất bề mặt cờ lê  | 
            
             Polished  | 
        
| 
             Hệ đo lường  | 
            
             Metric  | 
        
| 
             Đơn chiếc/bộ  | 
            
             Set  | 
        
| 
             Số lượng chiếc mỗi bộ  | 
            
             7, 9  | 
        
| 
             Đặc điểm nổi bật  | 
            
             Manufactured from high alloy steel, which offers high torque, durability, and abrasion resistance, Heat-treated alloy steel and hard chrome plating provide high strength and resistance, increasing work efficiency and safety, Ball-pointed design allows quick-turning and temporary tightening  | 
        
| 
             Kiểu hộp chứa  | 
            
             Plastic clip  | 
        
| 
             Môi trường sử dụng  | 
            
             Standard  | 
        
| 
             Khối lượng tương đối  | 
            
             120g, 470g  | 
        
| 
             Tùy chọn (Bán riêng)  | 
            
             BL-1.5S, BL-02S, BL-2.5S, BL-03S, BL-04S, BL-05S, BL-06S, BL-08S, BL-10S  |