Loại |
Hex key wrenches |
Kích thước đầu khớp |
0.71mm, 0.89mm, 1.27mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Hex socket |
Hình dạng đầu vặn |
Hex |
Số đầu vặn |
2 |
Kiểu đầu lục lăng |
Hex |
Kích thước cạnh dài |
49mm, 59mm, 69mm, 81mm, 96mm, 111mm, 127mm, 142mm, 160mm, 180mm, 198mm, 225mm, 238mm, 266mm |
Kích thước cạnh ngắn |
7.3mm, 10.1mm, 11.7mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 28mm, 32mm, 36mm, 40mm, 45mm, 56mm |
Vật liệu |
Alloy steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Individual, Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
5, 9 |
Ứng dụng |
For tightening and loosening hexagon socket bolts and screws |
Đặc điểm nổi bật |
Heat-treated alloy steel and hard chrome plating provide high strength and resistance, increasing work efficiency and safety |
Kiểu hộp chứa |
Plastic clip |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
0.2g, 0.4g, 0.8g, 1g, 3g, 5g, 9g, 18g, 30g, 50g, 100g, 175g, 290g, 460g, 20g, 470g |