Loại |
Key wrenches |
Hệ đo lường |
Metric, Inch |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
9, 10, 10, 8, 8, 10, 10, 9, 12, 9, 5, 7, 7, 8, 10 |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
Hex |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Hex socket, Hex with pilot recess |
Hình dạng cờ lê |
L shaped |
Kích thước đầu khớp |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 10mm, 3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 5.5mm, 1/16", 1/4", 1/8", 3/16", 3/32", 3/8", 5/16", 5/32", 5/64", 7/32", 9/64", 7/64", T9, T10, T15, T20, 25mm, 27mm, T30, T40 |
Kiểu đầu lục lăng |
Hex, Ball |
Vật liệu cờ lê |
Chrome vanadium steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Black |
Ứng dụng |
Bolts |
Kiểu hộp chứa |
Plastic stand |
Môi trường sử dụng |
Standard |