Loại |
Key wrenches |
Hệ đo lường |
Inch |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
10 |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
Hex |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Hex socket, Hex with pilot recess |
Hình dạng cờ lê |
L shaped |
Kích thước đầu khớp |
1/16", 1/4", 1/8", 3/16", 3/32", 3/8", 5/16", 5/32", 5/64", 7/32" |
Kiểu đầu lục lăng |
Hex, Ball |
Vật liệu cờ lê |
Chrome vanadium steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Black |
Ứng dụng |
Bolts |
Kiểu hộp chứa |
Plastic stand |
Môi trường sử dụng |
Standard |