Loại |
Hex key wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
7, 9 |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
Hex |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Hex socket |
Hình dạng cờ lê |
L shaped |
Kích thước đầu khớp |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 6mm, 10mm, 8mm |
Kiểu đầu lục lăng |
Hex |
Kích thước cạnh dài |
80mm, 90mm, 105mm, 120mm, 142mm, 160mm, 184mm, 203mm, 227mm |
Kích thước cạnh ngắn |
14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 32mm, 36mm |
Vật liệu cờ lê |
Chrome vanadium steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
Ứng dụng |
Screws, Bolts |
Kiểu hộp chứa |
Plastic box |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Chiều rộng tổng |
54mm, 79mm |
Chiều dày tổng |
12mm, 17mm |
Chiều dài tổng (vật thể hình hộp chữ nhật) |
184mm, 227mm |