Loại |
Hex key wrenches |
Kích thước đầu khớp |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Hex socket |
Hình dạng đầu vặn |
Hex |
Số đầu vặn |
2 |
Kiểu đầu lục lăng |
Hex, Ball |
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
9 |
Ứng dụng |
Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts; widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing |
Đặc điểm nổi bật |
Rust-resistant, Meticulously and precisely machined for high accuracy, enabling more efficient task completion , Compact design allows for easy transport and convenient storage in a toolbox |
Kiểu hộp chứa |
Carton box |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
300g |
Chiều rộng tổng thể |
115mm |
Chiều cao tổng thể |
40mm |
Chiều dài tổng thể |
240mm |