Loại |
HMI |
Kích thước màn hình |
4.3 inch, 7 inch, 9 inch, 12 inch |
Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc) |
95x53.9mm, 154.1x85.9mm, 198x111.7mm, 261.1x163.2mm |
Độ phân giải màn hình |
480x272 pixel, 800×480 pixel, 1280x800 dots |
Loại màn hình |
Color TFT LED |
Màu sắc màn hình |
65, 536 colors |
Đèn nền |
Led |
Kiểu cảm ứng |
Resistive |
Loại phím bấm |
No, Yes |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Bộ nhớ trong |
10Mb |
Đồng hồ thời gian |
Hardware clock (real-time), Software clock, Retentive, Synchronizable |
Chuẩn kết nối vật lý |
1 x Ethernet, 1 x USB interface, 1 x RS-422/485 |
Giao thức truyền thông |
EtherNet/IP, PROFINET, MPI, PROFIBUS |
Phần mềm kết nối |
STEP 7 Basic (TIA Portal), STEP 7 Professional (TIA Portal), WinCC Advanced (TIA Portal), WinCC Basic (TIA Portal), WinCC Comfort (TIA Portal), WinCC Professional (TIA Portal) |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Lỗ cắt |
W123xH99mm, W197xH141mm, W251xH166mm, W310xH221mm |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C, 0…40°C, 0…35°C |
Khối lượng tương đối |
360g, 800g, 780g, 1.13kg, 1.71kg |
Chiều rộng tổng thể |
141mm, 214mm, 267mm, 330mm |
Chiều cao tổng thể |
116mm, 158mm, 182mm, 245mm |
Chiều sâu tổng thể |
33mm, 39mm, 55mm, 60mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP65 |