Màn hinh HMI nhóm mã GT12 MITSUBISHI GOT1000 series 

Màn hinh HMI nhóm mã GT12 MITSUBISHI GOT1000 series
Hãng sản xuất: MITSUBISHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 34

Series: Màn hinh HMI nhóm mã GT12 MITSUBISHI GOT1000 series

Thông số kỹ thuật chung của Màn hinh HMI nhóm mã GT12 MITSUBISHI GOT1000 series

Loại

HMI

Kích thước màn hình

10.4 inch, 8.4 inch

Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc)

211.2x158.4mm, 170.9x128.2mm

Độ phân giải màn hình

640×480 pixel

Loại màn hình

TFT Color LCD

Màu sắc màn hình

256 colors

Màu sắc khung viền

Black

Đèn nền

Cold-cathode tube

Kiểu cảm ứng

Analog-resistive film

Điện áp nguồn cấp

100...240VAC, 24VDC

Bộ nhớ trong

6MB (ROM)

Số trang màn hình tối đa

1, 024 page

Kiểu âm thanh

Buzzer

Chuẩn kết nối vật lý

1 x RS-232, 1 x RS-422/485, 1 x Ethernet, 1 x USB device

Cổng giao tiếp vật lý

1 x DB9 male, 1 x DB9 female, 1 x RJ45, 1 x USB Mini B

Hệ điều hành

Microsoft Windows 7 (64bit/32bit) (Enterprise, Ultimate, Professional, Home Premium, Starter), Microsoft Windows Vista (32bit) (Enterprise, Business, Home Basic) Microsoft Windows XP (32-bit), Microsoft Windows 2000

Phần mềm kết nối

GT Works3 Version1.54G or later

Đặc điểm nổi bật

Base screen, Graphic drawing, High-quality font, Windows® font, Lamp display, Touch switch, Numeric display/input, Data list display, Clock display, Alarm display, Barcode function, RFID function, Logging, System monitor function, Cold-cathode fluorescent tube backlight

Vật liệu vỏ

Polyacetal resin

Phương pháp lắp đặt

Flush mounting

Lỗ cắt

W289xH200mm, W227xH176mm

Nhiệt độ môi trường

0...50°C

Độ ẩm môi trường

10...90%

Khối lượng tương đối

2.3kg, 1.7kg

Chiều rộng tổng thể

303mm, 241mm

Chiều cao tổng thể

214mm, 190mm

Chiều sâu tổng thể

53mm, 58mm

Cấp bảo vệ

IP67F

Tiêu chuẩn

CE, cUL

Thiết bị tương thích

Mitsubishi: MELSEC-A series, Mitsubishi: MELSEC-FX series, Mitsubishi: MELSEC-Q series, Mitsubishi: MELSEC-QnA series

Phần mềm hỗ trợ (Bán riêng)

SW1DNC-GTWK3-E, SW1DNC-GTWK3-EA, SW1DNC-IQWK-E, SW1DND-IQWK-E, GT15-SGTKEY-U, GT16-PCRAKEY, GT16-VNCSKEY

Dây cáp (Bán riêng)

GT01-C30R4-25P, GT01-C100R4-25P, GT01-C200R4-25P, GT01-C300R4-25P, GT09-C30R4-6C, GT09-C100R4-6C, GT09-C200R4-6C, GT09-C300R4-6C, GT01-C10R4-8P, GT01-C30R4-8P, GT01-C100R4-8P, GT01-C200R4-8P, GT01-C300R4-8P, GT01-C30R2-6P, GT01-C30R2-25P, GT09-C30R2-9P, GT09-C30R2-25P, GT01-C30R2-9S, GT09-C30USB-5P, GT09-C30R20101-9P, GT09-C30R20102-25S, GT09-C30R20103-25P, GT09-C30R21101-6P, GT09-C30R21102-9S, GT09-C30R21103-3T, GT09-C30R20601-15P, GT09-C30R20602-15P, GT09-C30R21201-25P, GT09-C30R21401-4T, GT09-C30R20501-9P, GT09-C30R20502-15P, GT09-C30R20401-15P, GT09-C30R20402-15P, GT09-C30R21301-9S, GT09-C30R21003-25P, GT09-C30R20901-25P, GT09-C30R20902-9P, GT09-C30R20903-9P, GT09-C30R20904-3C, GT09-C30R40501-15P, GT09-C100R40501-15P, GT09-C200R40501-15P, GT09-C300R40501-15P, GT09-C30R40502-6C, GT09-C100R40502-6C, GT09-C200R40502-6C, GT09-C300R40502-6C, GT09-C30R40503-15P, GT09-C100R40503-15P, GT09-C200R40503-15P, GT09-C300R40503-15P, GT09-C30R40401-7T, GT09-C100R40401-7T, GT09-C200R40401-7T, GT09-C300R40401-7T, GT09-C30R41301-9S, GT09-C100R41301-9S, GT09-C200R41301-9S, GT09-C300R41301-9S, GT09-C30R41001-6T, GT09-C100R41001-6T, GT09-C200R41001-6T, GT09-C300R41001-6T, GT09-C30R40201-9P, GT09-C100R40201-9P, GT09-C200R40201-9P, GT09-C300R40201-9P, GT09-C30R40202-14P, GT09-C100R40202-14P, GT09-C200R40202-14P, GT09-C300R40202-14P, GT09-C30R40301-6T, GT09-C100R40301-6T, GT09-C200R40301-6T, GT09-C300R40301-6T, GT09-C30R40302-6T, GT09-C100R40302-6T, GT09-C200R40302-6T, GT09-C300R40302-6T, GT09-C30R40303-6T, GT09-C100R40303-6T, GT09-C200R40303-6T, GT09-C300R40303-6T, GT09-C30R40304-6T, GT09-C100R40304-6T, GT09-C200R40304-6T, GT09-C300R40304-6T, GT09-C30R40601-15P, GT09-C100R40601-15P, GT09-C200R40601-15P, GT09-C300R40601-15P, GT09-C30R40602-15P, GT09-C100R40602-15P, GT09-C200R40602-15P, GT09-C300R40602-15P, GT09-C30R40603-6T, GT09-C100R40603-6T, GT09-C200R40603-6T, GT09-C300R40603-6T, GT09-C30R41201-6C, GT09-C100R41201-6C, GT09-C200R41201-6C, GT09-C300R41201-6C, GT09-C30R40101-9P, GT09-C100R40101-9P, GT09-C200R40101-9P, GT09-C300R40101-9P, GT09-C30R40102-9P, GT09-C100R40102-9P, GT09-C200R40102-9P, GT09-C300R40102-9P, GT09-C30R40103-5T, GT09-C100R40103-5T, GT09-C200R40103-5T, GT09-C300R40103-5T, GT09-C30R41101-5T, GT09-C100R41101-5T, GT09-C200R41101-5T, GT09-C300R41101-5T, GT09-C30R20201-9P, GT09-C30R20202-15P, GT09-C30R20203-9P, GT09-C30R20204-14P, GT09-C30R20205-25P, GT09-C30R20301-9P, GT09-C30R20302-9P, GT09-C30R20305-9S, GT09-C30R20304-9S, GT09-C30R20701-9S, GT09-C30R20801-9S

Pin (Bán riêng)

GT11-50BAT

Đơn vị giao diện (Bán riêng)

GT01-RS4-M, GT10-9PT5S

Thẻ nhớ (Bán riêng)

GT05-MEM-128MC, GT05-MEM-1GC, GT05-MEM-256MC, GT05-MEM-2GC, GT05-MEM-512MC

Tấm chắn/Nắp che (Bán riêng)

GT05-70PCO, GT05-60PCO

Phụ kiện khác (Bán riêng)

Attachment: GT15-70ATT-87, Attachment: GT15-70ATT-98, Back light: GT12-70VLTN, Attachment: GT15-60ATT-77, Attachment: GT15-60ATT-87, Attachment: GT15-60ATT-96, Attachment: GT15-60ATT-97, Back light: GT12-60VLTN

Tài liệu Màn hinh HMI nhóm mã GT12 MITSUBISHI GOT1000 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 8 -  Đã truy cập: 190.485.513
Chat hỗ trợ