Màn hình HMI nhóm mã GT16   GT1695M-XTBD

Màn hình HMI nhóm mã GT16
Điện áp nguồn cấp: 24VDC; 15 inch; 1024x768 pixel; 65536 màu; Bộ nhớ trong: 15MB; Không; 1 x RS-232, 1 x RS-422/485, 1 x Ethernet, 1 x USB Host, 1 x USB device; Màu sắc khung viền: Màu đen
Hãng sản xuất: MITSUBISHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 4

Series: Màn hình HMI nhóm mã GT16 MITSUBISHI GOT1000 series

Model: GT1695M-XTBD

Đặc điểm chung của Màn hình HMI nhóm mã GT16 MITSUBISHI GOT1000 series (chứa model GT1695M-XTBD)

Thông số kỹ thuật của Màn hình HMI nhóm mã GT16 MITSUBISHI GT1695M-XTBD

Loại

HMI

Kích thước màn hình

15 inch

Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc)

304.1x228.1mm

Độ phân giải màn hình

1024x768 pixel

Loại màn hình

TFT Color LCD

Màu sắc màn hình

65,536 colors

Màu sắc khung viền

Black

Đèn nền

Cold-cathode tube

Kiểu cảm ứng

Analog-resistive film

Loại phím bấm

No

Điện áp nguồn cấp

24VDC

Bộ nhớ trong

15MB

Số trang màn hình tối đa

1,024 page

Kiểu âm thanh

Buzzer

Chuẩn kết nối vật lý

1 x RS-232, 1 x RS-422/485, 1 x Ethernet, 1 x USB Host, 1 x USB device

Cổng giao tiếp vật lý

1 x DB9 male, 1 x 14-pin female, 1 x RJ45, 1 x USB-A, 1 x USB Mini B

Hệ điều hành

Microsoft Windows 7 (64bit/32bit) (Enterprise, Ultimate, Professional, Home Premium, Starter), Microsoft Windows Vista (32bit) (Enterprise, Ultimate, Business, Home Premium, Home Basic) , Microsoft Windows XP (32-bit), Microsoft Windows 2000

Phần mềm kết nối

GT Works3 Version1.54G or later

Đặc điểm nổi bật

Base screen, Graphic drawing, High-quality font, TrueType font, TrueType font (7 segments), Logo character function, Parts (object + figure) layer function, Multilingual support function, Password, Boot logo, Data operation function, Offset function, Security function, Lamp display, Data list display, Numeric display/input, Touch switch, Clock display, Comment display, Advanced alarm observation/display, Alarm display, Alarm history display, Floating alarm function, Parts display, Level display, Scatter graph, Recipe function, Report function, Barcode function, RFID function, Multimedia function, Remote personal computer operation function (Ethernet), Document display function, Logging, Device data transfer function, Cold-cathode fluorescent tube backlight

Vật liệu vỏ

Polyacetal resin

Phương pháp lắp đặt

Flush mounting

Lỗ cắt

W383.5 x H282.5mm

Nhiệt độ môi trường

0...50°C

Độ ẩm môi trường

10...90%

Khối lượng tương đối

5kg

Chiều rộng tổng thể

397mm

Chiều cao tổng thể

296mm

Chiều sâu tổng thể

61mm

Cấp bảo vệ

IP67F, IP2X

Tiêu chuẩn

cUL, UL, CE

Thiết bị tương thích

Mitsubishi: A series, Mitsubishi: MELSEC-FX series, Mitsubishi: Q series, Mitsubishi: MELSEC-QnA series

Phần mềm hỗ trợ (Bán riêng)

SW1DNC-GTWK3-E, SW1DNC-GTWK3-EA, SW1DNC-IQWK-E, SW1DND-IQWK-E, GT15-SGTKEY-U, GT16-PCRAKEY, GT16-VNCSKEY

Dây cáp (Bán riêng)

GT15-QC06B, GT15-QC12B, GT15-QC30B, GT15-QC50B, GT15-QC100B, GT15-QC150BS, GT15-QC200BS, GT15-QC250BS, GT15-QC300BS, GT15-QC350BS, GT15-C12NB, GT15-C30NB, GT15-C50NB, GT15-AC06B, GT15-AC12B, GT15-AC30B, GT15-AC50B, GT15-A370C12B-S1, GT15-A370C25B-S1, GT15-A370C12B, GT15-A370C25B, GT15-A1SC07B, GT15-A1SC12B, GT15-A1SC30B, GT15-A1SC50B, GT15-A1SC05NB, GT15-A1SC07NB, GT15-A1SC30NB, GT15-A1SC50NB, GT15-C100EXSS-1, GT15-C200EXSS-1, GT15-C300EXSS-1, GT15-C07BS, GT15-C12BS, GT15-C30BS, GT15-C50BS, GT15-C100BS, GT15-C200BS, GT15-C300BS, GT15-J2C10B, GT15-EXCNB, GT15-QFC, GT15-AFC, GT01-C30R4-25P, GT01-C100R4-25P, GT01-C200R4-25P, GT01-C300R4-25P, GT09-C30R4-6C, GT09-C100R4-6C, GT09-C200R4-6C, GT09-C300R4-6C, GT01-C10R4-8P, GT01-C30R4-8P, GT01-C100R4-8P, GT01-C200R4-8P, GT01-C300R4-8P, GT01-C30R2-6P, GT01-C30R2-25P, GT09-C30R2-9P, GT09-C30R2-25P, GT01-C30R2-9S, GT15-C03HTB, GT15-C50VG, GT09-C30USB-5P, GT14-C10EXUSB-4S, GT09-C30R20101-9P, GT09-C30R20102-25S, GT09-C30R20103-25P, GT09-C30R21101-6P, GT09-C30R21102-9S, GT09-C30R21103-3T, GT09-C30R20601-15P, GT09-C30R20602-15P, GT09-C30R21201-25P, GT09-C30R21401-4T, GT09-C30R20501-9P, GT09-C30R20502-15P, GT09-C30R20401-15P, GT09-C30R20402-15P, GT09-C30R21301-9S, GT09-C30R21003-25P, GT09-C30R20901-25P, GT09-C30R20902-9P, GT09-C30R20903-9P, GT09-C30R20904-3C, GT09-C30R40501-15P, GT09-C100R40501-15P, GT09-C200R40501-15P, GT09-C300R40501-15P, GT09-C30R40502-6C, GT09-C100R40502-6C, GT09-C200R40502-6C, GT09-C300R40502-6C, GT09-C30R40503-15P, GT09-C100R40503-15P, GT09-C200R40503-15P, GT09-C300R40503-15P, GT09-C30R40401-7T, GT09-C100R40401-7T, GT09-C200R40401-7T, GT09-C300R40401-7T, GT09-C30R41301-9S, GT09-C100R41301-9S, GT09-C200R41301-9S, GT09-C300R41301-9S, GT09-C30R41001-6T, GT09-C100R41001-6T, GT09-C200R41001-6T, GT09-C300R41001-6T, GT09-C30R40201-9P, GT09-C100R40201-9P, GT09-C200R40201-9P, GT09-C300R40201-9P, GT09-C30R40202-14P, GT09-C100R40202-14P, GT09-C200R40202-14P, GT09-C300R40202-14P, GT09-C30R40301-6T, GT09-C100R40301-6T, GT09-C200R40301-6T, GT09-C300R40301-6T, GT09-C30R40302-6T, GT09-C100R40302-6T, GT09-C200R40302-6T, GT09-C300R40302-6T, GT09-C30R40303-6T, GT09-C100R40303-6T, GT09-C200R40303-6T, GT09-C300R40303-6T, GT09-C30R40304-6T, GT09-C100R40304-6T, GT09-C200R40304-6T, GT09-C300R40304-6T, GT09-C30R40601-15P, GT09-C100R40601-15P, GT09-C200R40601-15P, GT09-C300R40601-15P, GT09-C30R40602-15P, GT09-C100R40602-15P, GT09-C200R40602-15P, GT09-C300R40602-15P, GT09-C30R40603-6T, GT09-C100R40603-6T, GT09-C200R40603-6T, GT09-C300R40603-6T, GT09-C30R41201-6C, GT09-C100R41201-6C, GT09-C200R41201-6C, GT09-C300R41201-6C, GT09-C30R40101-9P, GT09-C100R40101-9P, GT09-C200R40101-9P, GT09-C300R40101-9P, GT09-C30R40102-9P, GT09-C100R40102-9P, GT09-C200R40102-9P, GT09-C300R40102-9P, GT09-C30R40103-5T, GT09-C100R40103-5T, GT09-C200R40103-5T, GT09-C300R40103-5T, GT09-C30R41101-5T, GT09-C100R41101-5T, GT09-C200R41101-5T, GT09-C300R41101-5T, GT09-C30R20201-9P, GT09-C30R20202-15P, GT09-C30R20203-9P, GT09-C30R20204-14P, GT09-C30R20205-25P, GT09-C30R20304-9S, GT09-C30R20701-9S, GT09-C30R20301-9P, GT09-C30R20302-9P, GT09-C30R20305-9S, GT09-C30R20801-9S

Pin (Bán riêng)

GT15-BAT

Đơn vị giao diện (Bán riêng)

GT01-RS4-M

Thẻ nhớ (Bán riêng)

GT05-MEM-128MC, GT05-MEM-16GC, GT05-MEM-1GC, GT05-MEM-256MC, GT05-MEM-2GC, GT05-MEM-4GC, GT05-MEM-512MC, GT05-MEM-8GC

Tấm chắn/Nắp che (Bán riêng)

GT16-90PSCB, GT16-90PSGB, GT16-90PSCW, GT16-90PSGW, GT16-90PSCB-012, GT05-90PCO

Phụ kiện khác (Bán riêng)

Function board: GT16-MESB, Bus connection unit: GT15-75ABUS2L, Bus connection unit: GT15-75ABUSL, Bus connection unit: GT15-75QBUS2L, Bus connection unit: GT15-75QBUSL, Bus connection unit: GT15-ABUS, Bus connection unit: GT15-ABUS2, Bus connection unit: GT15-QBUS, Bus connection unit: GT15-QBUS2, Serial communication unit: GT15-RS2-9P, Serial communication unit: GT15-RS4-9S, Serial communication unit: GT15-RS4-TE

Tài liệu Màn hình HMI nhóm mã GT16

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 269 -  Đã truy cập: 133.894.791
Chat hỗ trợ