TWDN25X25LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 25mm; Chiều cao danh nghĩa: 25mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TWDN25X45LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 25mm; Chiều cao danh nghĩa: 45mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TWDN40X60LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 40mm; Chiều cao danh nghĩa: 60mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TWDN30X40LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 30mm; Chiều cao danh nghĩa: 40mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TWDN45X45LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 45mm; Chiều cao danh nghĩa: 45mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TWDN40X80LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 40mm; Chiều cao danh nghĩa: 80mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TWDN60X60LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 60mm; Chiều cao danh nghĩa: 60mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TWDN60X80LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 60mm; Chiều cao danh nghĩa: 80mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TWDN80X80LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 80mm; Chiều cao danh nghĩa: 80mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TWDN60X45LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 60mm; Chiều cao danh nghĩa: 45mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN25X60LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 25mm; Chiều cao danh nghĩa: 60mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN25X80LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 25mm; Chiều cao danh nghĩa: 80mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN25X30LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 25mm; Chiều cao danh nghĩa: 30mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN25X40LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 25mm; Chiều cao danh nghĩa: 40mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN80X100LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 80mm; Chiều cao danh nghĩa: 100mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN80X40LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 80mm; Chiều cao danh nghĩa: 40mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN80X60LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 80mm; Chiều cao danh nghĩa: 60mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN100X100LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 100mm; Chiều cao danh nghĩa: 100mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN100X60LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 100mm; Chiều cao danh nghĩa: 60mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN100X80LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 100mm; Chiều cao danh nghĩa: 80mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN120X80LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 120mm; Chiều cao danh nghĩa: 80mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN150X100LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 150mm; Chiều cao danh nghĩa: 100mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN25X100LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 25mm; Chiều cao danh nghĩa: 100mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN45X60LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 45mm; Chiều cao danh nghĩa: 60mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN45X80LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 45mm; Chiều cao danh nghĩa: 80mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN60X100LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 60mm; Chiều cao danh nghĩa: 100mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN60X40LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 60mm; Chiều cao danh nghĩa: 40mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN30X80LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 30mm; Chiều cao danh nghĩa: 80mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN40X100LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 40mm; Chiều cao danh nghĩa: 100mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN40X25LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 40mm; Chiều cao danh nghĩa: 25mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TWDN40X40LG2
|
Chiều rộng danh nghĩa: 40mm; Chiều cao danh nghĩa: 40mm; Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm; Vật liệu: Nhựa PVC; Màu sắc: Màu xám nhạt; Cấu tạo: Có rãnh; Chiều rộng lỗ: 4mm; Chiều rộng nan: 6mm; Kiểu lắp đặt: Bắt vít; Nắp đậy: Yes
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|