Loại |
Wiring ducts |
Vật liệu |
PVC Plastic |
Màu sắc |
White |
Chiều rộng danh nghĩa |
14mm, 15mm, 16mm, 24mm, 28mm, 30mm, 39mm, 60mm, 80mm, 100mm, 120mm |
Chiều cao danh nghĩa |
8mm, 10mm, 14mm, 18mm, 22mm, 40mm, 60mm, 27mm |
Chiều dài tiêu chuẩn |
2000mm |
Cấu tạo |
Solid |
Kiểu lắp đặt |
Screw on |
Nắp đậy |
Yes |
Kiểu nắp đậy |
Snap on |
Số lượng rãnh đi dây |
1 |
Kiểu đầu vào dây cáp |
Lay in |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling, Floor, Wall |
Chiều rộng tổng thể |
14mm, 15mm, 16mm, 24mm, 28mm, 30mm, 39mm, 60mm, 80mm, 100mm, 120mm |
Chiều cao tổng thể |
8mm, 10mm, 14mm, 18mm, 22mm, 40mm, 60mm, 27mm |
Chiều dài tổng thể |
2000mm |