Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu thân |
Feed-through |
Hình dáng |
Rectangular |
Hình dạng lỗ xuyên |
Mixed |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Busbar, Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
30x10mm, 40x10mm, 60x20mm, 100x10mm, 130x10mm |
Điện áp |
600V |
Dòng điện sơ cấp |
50A, 60A, 75A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 1600A, 600A, 700A, 750A, 800A, 1000A, 1200A, 1500A, 2000A, 2500A, 3000A, 3500A, 4000A, 5000A, 1250A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
50/5A, 60/5A, 75/5A, 100/5A, 125/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A, 300/5A, 400/5A, 500/5A, 1600/5A, 700/5A, 750/5A, 800/5A, 1200/5A, 1500/5A, 2000/5A, 2500/5A, 3000/5A, 3500/5A, 4000/5A, 5000/5A, 1250/5A |
Độ chính xác |
Class 1A |
Tổn hao công suất |
2VA, 2.5VA, 3VA, 5VA, 7.5VA, 10VA, 15VA |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Tiêu chuẩn |
CE, TUV, UL |