Loại máy bơm |
Horizontal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump, Bare shaft pumps |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.1kW |
Công suất (HP) |
1.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water, Moderate aggressive fluids |
Nhiệt độ chất lỏng |
-10...90°C |
Ứng dụng |
Heating, ventilation and air-conditioning systems, Water supply for civil, agricultural and industrial plants, Pressurisation, Firefighting systems, Industrial liquid handling systems, Irrigation, Cooling towers, Swimming pools, Drainage, Washing systems |
Tổng cột áp |
22.5...12m |
Lưu lượng |
0...20m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
Flange to EN 1092-1 |
Kích thước đầu hút |
DN50 |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flange to EN 1092-1 |
Kích thước đầu xả |
DN32 |
Đường kính cánh quạt |
133mm |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Case), AISI 304 (Impeller), AISI 304 (Cover), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 304 (Shaft) |
Màu sắc |
Dark blue, Silver |
Đặc điểm nổi bật |
Max flow rate is 240m³/h, 2-pole motor |
Trọng lượng tương đối |
24.1kg |
Đường kính tổng thể |
213mm |
Chiều dài tổng thể |
407mm |
Phụ kiện mua riêng |
6203-ZZ C3, 6205-2RSH, 6205-ZZ C3 |
Cấp bảo vệ |
IP55 |