Loại |
Point laser |
Hướng điểm laser |
5 points (up, down, left, right, front) |
Khoảng hoạt động điểm laser |
30m |
Phạm vi tự cân bằng |
±4° |
Thời gian lấy thăng bằng |
< 4s |
Độ chính xác lấy thăng bằng |
±0.35 mm/m (except for laser point towards the floor), ±0.7 mm/m (laser point towards the floor) |
Cấp độ laser |
2 |
Bước sóng laser |
500...540nm |
Màu sắc điểm laser |
Green |
Chức năng |
Automatic levelling, Automatic shut-off |
Nhiệt độ hoạt động |
-10...45°C |
Độ ẩm không khí tối đa |
90% |
Khối lượng tương đối |
350g |
Chiều dài tổng thể |
115mm |
Chiều rộng tổng thể |
50mm |
Chiều cao tổng thể |
113mm |
Phụ kiện đi kèm |
2 × 1.5V LR6 (AA) |