Loại |
Automatic tape dispense |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp |
100...230VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Công suất |
25W |
Chiều rộng băng |
3...25mm |
Chiều dài cắt |
15...70mm |
Tốc độ ra băng keo |
70 ea/min |
Đường kính ngoài tối đa của cuộn băng |
150mm |
Loại băng có thể sử dụng |
Filament, Kapton, Acetate, Glass cloth, Double-sided, Plastic, Aluminum foil, Cellophane, Masking, Polyethylene, Copper foil, Cotton, Cloth mylar, Teflon, Paper |
Kiểu lưỡi cắt |
Straight |
Số cuộn giữ |
1 |
Phương pháp cắt |
Automatic, Manual, Semi-Automatic |
Chế độ hoạt động |
Auto mode, Fold mode, Manual mode, Positioning mode (Blade close stop/Blade open stop) |
Phương pháp cài đặt cắt |
Knob |
Vật liệu thân |
ABS plastics |
Màu của thân |
Gray |
Phương pháp lắp đặt |
Tabletop |
Đặc trưng |
Counter function |
Khối lượng tương đối |
1.9kg |
Chiều rộng lớn nhất |
126mm |
Chiều cao lớn nhất |
150mm |
Chiều sâu lớn nhất |
258mm |