Loại |
Automatic tape dispense |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp |
100...230VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Công suất |
25W |
Chiều rộng băng |
6...60mm |
Chiều dài cắt |
5...999mm |
Chiều dài gấp |
7...10mm |
Tốc độ ra băng keo |
200mm/sec |
Đường kính ngoài tối đa của cuộn băng |
300mm |
Kiểu lưỡi cắt |
Straight |
Số cuộn giữ |
2 |
Phương pháp cắt |
Automatic, Manual |
Chế độ hoạt động |
Auto mode, Manual mode, Fold mode, Sequentially cutting mode |
Phương pháp cài đặt cắt |
Push button |
Màn hình hiển thị |
Yes |
Vật liệu thân |
ABS plastics |
Phương pháp lắp đặt |
Tabletop |
Đặc trưng |
Counter function, Reverse counter functions, Length memory (Auto 6) |
Khối lượng tương đối |
2.5kg |
Chiều rộng lớn nhất |
116mm |
Chiều cao lớn nhất |
148mm |
Chiều sâu lớn nhất |
221mm |
Phụ kiện đi kèm |
Power cord, 2A fuse |