Loại |
Random orbit sander |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp nguồn cấp |
18VDC |
Số lượng pin đi kèm |
0 |
Để sử dung với |
Sanding sheet |
Hình dạng tấm đế |
Round |
Kích thước tấm đế chà |
D125mm |
Đường kính quỹ đạo |
2.5mm |
Quỹ đạo/phút |
12000...20000opm |
Số cấp tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
6000...10000rpm |
Mức độ rung |
2.2m/s² |
Kiểu nút bật |
Push button |
Đặc điểm riêng |
Ideally positioned 18V battery for well-balanced sanding and no more arm fatigue, Efficient brushless motor with consistent removal rate and a max run time 40 mins with GBA 4Ah battery, Ergonomic design with low vibration up to 2.2 m/s2 for comfortable sanding, Ideal for sanding wood, wood materials, or plaster and removing paint |
Khối lượng tương đối |
930g |
Chiều dài tổng thể |
123mm |
Chiều rộng tổng thể |
153mm |
Chiều cao tổng thể |
134mm |
Phụ kiện đi kèm |
Dust bag: 2 608 000 715 |
Pin (Bán riêng) |
GBA 18V 2.0Ah, GBA 18V 3.0Ah, GBA 18V 4.0Ah, GBA 18V 5.0Ah, GBA 18V 6.0Ah, PROCORE 18V 12.0Ah, PROCORE 18V 4.0Ah, PROCORE 18V 8.0Ah |
Sạc (Bán riêng) |
GAL 1880 CV (14.4V, 18V), GAL 18V-160 C (14.4V, GAL 18V-20 (14.4V, GAL 18V-36, GAL 18V-40 (14.4V |