Loại |
Hand-held circular saws |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...240VDC |
Tần số |
50/60Hz |
Kiểu kết nối điện |
Wire leads with plug |
Chiều dài dây điện cấp nguồn |
2.5m |
Công suất đầu vào |
2000W |
Để sử dụng với lưỡi cắt |
Saw blade |
Đường kính ngoài lưỡi cắt |
235mm |
Áp dụng cho vật liệu |
Wood |
Công suất cắt tối đa |
53mm (at 50°) |
Khả năng cắt tối đa (90°/0°) |
85mm |
Khả năng cắt tối đa (45°) |
60mm |
Góc cắt |
0°/90°, 45°, 50° |
Tốc độ không tải |
4100rpm |
Kiểu nút bật |
Trigger |
Đặc điểm riêng |
Equipped with steel made safety cover |
Khối lượng tương đối |
6.8kg |
Chiều dài tổng thể |
380mm |
Phụ kiện đi kèm |
TCT saw blade: A-89947, Wrench 13: 782016-4, Guide: 164367-1, Handle 36: 152612-6 |
Phụ kiện mua rời |
T.C.T saw blade: A-81474, T.C.T saw blade: A-81795, T.C.T saw blade: A-81991, T.C.T saw blade: B-17164, T.C.T saw blade: B-17170, T.C.T saw blade: B-17186, T.C.T saw blade: B-17192, T.C.T saw blade: B-17217, T.C.T saw blade: B-17223 |