Kích thước |
(W)62 x (H)125 x (D)25.3 (mm) |
|
Nguồn cấp |
± 9 VDC ± 10% |
|
Sensor |
Oscillating chopper (DIT) |
|
Dải cảm nhận |
Chế độ chính xác |
± 2kV (± 10%) |
Chế độ mở rộng |
50~300 mm: ± 20kV (± 10%) |
|
301~700 mm: ± 20kV (± 10%) |
||
Thời gian phát hiện |
1 giây |
|
Tính năng |
Nguồn on/off, điều chỉnh khoảng cách đo, reset kết quả |
|
Hiển thị |
Color LED |
|
Vật liệu |
ABS (Dẫn điện) |
|
Kiểu kết nối |
Không dây |
|
Nhiệt độ thích ứng |
10°C ~ 40°C |
|
Độ ẩm thích ứng |
0 ~ 60%RH |
Bài viết nên xem