Loại |
Hammer drill |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Hammer drilling, Fastening |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
12VDC |
Số pin đi kèm |
2, 0 |
Dung lượng pin |
4.0Ah, 2.0Ah |
Chất liệu làm việc |
Concrete, Wood, Brick, Ceramic, Metal, Plastic, Stone |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
10mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
28mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
8mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Khả năng siết - vít gỗ |
D5.1x63mm |
Khả năng siết - vít máy |
M6 |
Momen siết |
21N.m (Soft), 35N.m (Hard) |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1500rpm, 0...450rpm |
Tần suất tác động |
0...22500bpm, 0...6750bpm |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
20 |
Lực khóa lớn nhất |
32N.m |
Lực siết lớn nhất |
35N.m |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
0.8...10mm |
Kiểu đầu cặp |
Round |
Đặc điểm nổi bật |
Battery protection, Job light |
Khối lượng tương đối |
1.3kg, 1.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
66mm |
Chiều cao tổng thể |
217mm |
Chiều dài tổng thể |
168mm |
Phụ kiện đi kèm |
Battery cartridge: BL1041B, Fast Charger: DC10SB, Battery cartridge: BL1021B, Bit: 784202-3, Hangers: 346909-5 |
Phụ kiện mua rời |
Battery cartridge: BL1041B, Battery cartridge: BL1021B, Battery cartridge: BL1015, Battery cartridge: BL1016, Battery cartridge: BL1020B, Battery cartridge: BL1040B, Battery cartridge: BL1050B, Charger: DC10SA, Charger: DC10SB, Charger: DC10WA, Charger: DC10WC, Charger: DC10WD |