Loại |
Impact drilling |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Impact drilling |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
0 |
Chất liệu làm việc |
Wood, Masonry, Metal, Brick, Stone |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
68mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
13mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...630rpm, 0...2100rpm |
Lực siết lớn nhất |
36N.m, 64N.m |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
20 |
Tần suất tác động |
0...29500ipm |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
Kiểu đầu cặp |
Round |
Chức năng |
Data transfer (Bluetooth) |
Môi trường hoạt động |
-20...50°C |
Khối lượng tương đối |
1.2kg |
Chiều rộng tổng thể |
77mm |
Chiều cao tổng thể |
210mm |
Chiều dài tổng thể |
175mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |