|
Loại |
Hammer drill |
|
Kiểu tay |
Pistol |
|
Chế độ hoạt động |
Drilling |
|
Nguồn cấp |
Battery |
|
Điện áp |
20VDC |
|
Số pin đi kèm |
2 |
|
Dung lượng pin |
2.0Ah |
|
Chất liệu làm việc |
Wood, Steel, Masonry |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
30mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
13mm |
|
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
|
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
|
Tốc độ không tải |
0...1800rpm, 0...450rpm |
|
Tần suất tác động |
0...22500bpm, 0...7650bpm |
|
Momen siết |
24N.m (Soft), 42N.m (Hard) |
|
Lực siết lớn nhất |
42N.m |
|
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
|
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
|
Kiểu đầu cặp |
Hex chuck |
|
Đặc điểm nổi bật |
Chiselling with the hammering mode, Redesigned appearance gives an impression of robustness |
|
Khối lượng tương đối |
1.7kg |
|
Chiều cao tổng thể |
191mm |
|
Chiều dài tổng thể |
228mm |
|
Pin (bán riêng) |
DCB181-B1, DCB230-2, DCB240, DCB609, DCBP034-2, DCB204-2, DCB090, DCB205-B3, DCB205G, DCB206, DCB183-A9, DCB180-KR, DCB546-XJ, DCB548-XJ, DCB547-XJ, DCB606-TWZZ, DCB612-TW, DCB186-KR |
|
Sạc (bán riêng) |
DCB1112, DCB104-KR, DCB102-KR |