Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
10.8VDC |
Số pin đi kèm |
2, 0 |
Dung lượng pin |
1.3Ah |
Chất liệu làm việc |
Steel, Wood, Plastic |
Khả năng siết - vít gỗ |
D5.1x63mm |
Khả năng siết - vít máy |
M6 |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
10mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
21mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1300rpm, 0...350rpm |
Momen siết |
14N.m (Soft), 24N.m (Hard) |
Lực siết lớn nhất |
24N.m |
Lực khóa lớn nhất |
22N.m |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
18 |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
0.8...10mm |
Kiểu đầu cặp |
Round |
Đặc điểm nổi bật |
Battery protection, Job light |
Khối lượng tương đối |
1kg |
Chiều rộng tổng thể |
53mm |
Chiều cao tổng thể |
183mm |
Chiều dài tổng thể |
189mm |
Phụ kiện đi kèm |
Bit: 784202-3, Handle cover: 168467-9, Battery cartridge: BL1013, Charger: DC10WA |
Phụ kiện mua rời |
Battery cartridge: BL1013, Charger: DC10WA |