|
Loại |
Drill drivers |
|
Kiểu tay |
Pistol |
|
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening |
|
Nguồn cấp |
Battery |
|
Điện áp |
14.4VDC, 18VDC |
|
Số pin đi kèm |
2, 0, 1 |
|
Dung lượng pin |
1.5Ah, 3.0Ah |
|
Công suất đầu ra |
180W |
|
Chất liệu làm việc |
Plastic, Steel, Wood, Screw driving |
|
Khả năng siết - vít gỗ |
D5.1x63mm, D6x75mm |
|
Khả năng siết - vít máy |
M6 |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
10mm, 13mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
25mm, 36mm |
|
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
|
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
|
Tốc độ không tải |
0...1300rpm, 0...400rpm |
|
Momen siết |
20N.m (Soft), 36N.m (Hard), 27N.m (Soft), 42N.m (Hard) |
|
Lực siết lớn nhất |
36N.m, 42N.m |
|
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
16 |
|
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
|
Cỡ đầu cặp |
0.8...10mm, 1.5...13mm |
|
Kiểu đầu cặp |
Round |
|
Đặc điểm nổi bật |
Battery protection |
|
Khối lượng tương đối |
1.4kg, 1.7...2.0kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
79mm |
|
Chiều cao tổng thể |
243mm, 244mm |
|
Chiều dài tổng thể |
192mm, 222mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
Screw bit (+)(-), Battery, Charger |
|
Phụ kiện mua rời |
Battery cartridge: BL1415N, Charger: DC18RC, Charger: DC18RD, Charger: DC18RE, Charger: DC18SD, Charger: DC18SE, Charger: DC18SF, Charger: DC18SH, Charger: DC18WB, Interchangeable adapter: ADP10, Battery cartridge: BL1430B, Battery cartridge: BL1440, Battery cartridge: 197599-5, Battery cartridge: 196235-0, Battery cartridge: 197254-9, Battery cartridge: 197265-4, Battery cartridge: 197280-8, Battery cartridge: 197422-4 |