|
Loại |
Drill drivers |
|
Kiểu tay |
Pistol |
|
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening |
|
Nguồn cấp |
Battery |
|
Điện áp |
18VDC |
|
Số pin đi kèm |
2, 0 |
|
Dung lượng pin |
5.0Ah, 3.0Ah |
|
Chất liệu làm việc |
Concrete, Steel, Wood |
|
Khả năng siết - vít gỗ |
D10x90mm |
|
Khả năng siết - vít máy |
M6 |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
38mm |
|
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
|
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
|
Tốc độ không tải |
0...2000rpm, 0...500rpm |
|
Momen siết |
30N.m (Soft), 54N.m (Hard) |
|
Lực siết lớn nhất |
54N.m |
|
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
21 |
|
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
|
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
|
Kiểu đầu cặp |
Round |
|
Đặc điểm nổi bật |
Battery protection, Job light |
|
Khối lượng tương đối |
1.5...1.8kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
79mm |
|
Chiều cao tổng thể |
261mm |
|
Chiều dài tổng thể |
172mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
Belt clip, Screw bit (+)(-), Battery cartridge: BL1850B, Charger: DC18RE, Battery cartridge: BL1830B |
|
Phụ kiện mua rời |
Battery cartridge: 197280-8, Charger: DC18RE, Battery cartridge: 197599-5, Battery cartridge: 196235-0, Battery cartridge: 197254-9, Battery cartridge: 197265-4, Battery cartridge: 197422-4, Charger: DC18RC, Charger: DC18RD, Charger: DC18SD, Charger: DC18SE, Charger: DC18SF, Charger: DC18SH, Charger: DC18WB |