Loại |
Angle grinder |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...230VAC |
Kiểu kết nối điện |
Wire leads with plug |
Công suất đầu vào |
1400W, 1700W |
Công suất đầu ra |
830W, 1010W |
Để sử dung với |
Grinding discs (Abrasive cut-off wheel/Cutting discs/Flap discs) |
Cỡ ren trục lắp |
M14 |
Chiều dài ren của trục chính máy mài |
22mm |
Đường kính lỗ Arbor |
22.23mm |
Đường kính đá mài |
125mm, 150mm |
Kiểu nút bật |
Slide switch |
Số cấp tốc độ |
Single-speed, 6-speed |
Tốc độ không tải |
11500rpm, 2800...11500rpm, 1900...7800rpm, 2400...9700rpm |
Mức áp suất âm thanh |
95dB, 94dB |
Mức công suất âm thanh |
103dB, 102dB |
Đặc điểm riêng |
Constant electronic control, Kickback stop, Restarting protection, Speed preselection |
Khối lượng tương đối |
2.2...2.5kg |
Chiều dài tổng thể |
327mm |
Chiều rộng tổng thể |
265mm |
Chiều cao tổng thể |
108mm |
Phụ kiện đi kèm |
Auxiliary handle Vibration control: 2 608 900 000, Flange: 1 605 703 099, Guard guard: 1 605 510 365, Lock nut: 1 603 340 040, Plastic protective cutting rim with clamp: 2 608 000 757, Two-hole wrench: 1 607 950 043, Metallic guard clip with clamp: 2 608 000 756 |