Loại |
Angle grinder |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...230VAC |
Công suất đầu vào |
710W |
Để sử dung với |
Grinding discs (Abrasive cut-off wheel/Cutting discs/Flap discs), Grinding wheels, Grinding brushes (Cup brushes/Wheel brushes/Disc brushes), Sanding discs |
Cỡ ren trục lắp |
M10, M14 |
Đường kính đá mài |
100mm, 125mm |
Độ dầy lớn nhất của đá mài |
6.4mm |
Kiểu nút bật |
Toggle |
Số cấp tốc độ |
Single-speed |
Tốc độ không tải |
11000rpm, 10000rpm |
Khối lượng tương đối |
1.7kg, 2kg |
Chiều dài tổng thể |
258mm |
Chiều rộng tổng thể |
118mm |
Chiều cao tổng thể |
97mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Depressed center wheel, Protective guard, Two-hole spanner |