Loại |
Piston air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Số pha |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
37kW, 50HP, 55kW, 75HP, 75kW, 100HP, 90kW, 125HP, 110kW, 150HP, 132kW, 175HP, 160kW, 215HP, 185kW, 250HP, 220kW, 300HP |
Lưu lượng khí |
3.6m³/min, 5.5m³/min, 7.4m³/min, 8.8m³/min, 11.6m³/min, 13.5m³/min, 16m³/min, 19.2m³/min, 23m³/min |
Áp suất làm việc |
40kg/cm² |
Kiểu lắp đặt bình chứa |
Vertical |
Chất bôi trơn |
Oil-Free |
Đặc điểm |
The Fusheng VFW oil-free, high-pressure, 100% clean air compressor series is specially designed for the PET blow molding industry |
Khối lượng |
3500kg, 6500kg, 9000kg, 9500kg, 10000kg |
Chiều rộng tổng thể |
1750mm, 2550mm, 2100mm |
Chiều cao tổng thể |
2000mm, 2500mm, 2900mm, 2810mm |
Độ sâu tổng thể |
3400mm, 4400mm, 5100mm |