Loại |
Piston air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
220VAC, 380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
1.1kW, 1.5HP, 1.5kW, 2HP, 2.2kW, 3HP, 4.5kW, 6HP, 4kW, 5.5HP, 7.5kW, 10HP, 3kW, 4HP, 5.5kW, 7.5HP, 11kW, 15HP, 15kW, 20HP |
Dung tích bình chứa khí |
70l, 120l, 180l, 230l, 330l, 500l |
Lưu lượng khí |
120l/min, 170l/min, 250l/min, 500l/min, 600l/min, 1.05m³/min, 360l/min, 670l/min, 900l/min, 1m³/min, 1.6m³/min, 2m³/min |
Áp suất làm việc |
8kg/cm², 12.5kg/cm² |
Số xi lanh |
2, 4 |
Kiểu lắp đặt bình chứa |
Horizontal |
Chất bôi trơn |
Oil |
Đặc điểm |
Powder coating |