Loại |
Piston air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Số pha |
3-phase |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
5.5kW |
Dung tích bình chứa khí |
150l |
Lưu lượng khí |
605l/min |
Áp suất tối đa |
0.93MPa |
Kiểu lắp đặt bình chứa |
Horizontal |
Chất bôi trơn |
Oil-Free |
Kiểu đẩu ra khí nén |
B |
Kích thước đầu ra khí nén |
3/8'' |
Đặc điểm |
Auto unloader type |
Khối lượng |
201kg |
Chiều rộng tổng thể |
1470mm |
Chiều cao tổng thể |
1010mm |
Độ sâu tổng thể |
482mm |
Phụ kiện kèm theo |
Pressure gauge, Safety valve, Hose joint, Belt cover, Silencer, Stop valve |