Loại |
Impact wrench |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Fastening + Impact |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
20VDC, 12VDC |
Số pin đi kèm |
0, 2 |
Dung lượng pin |
2.0Ah, 5.0Ah, 4.0Ah |
Lực siết lớn nhất |
136N.m, 406N.m, 812N.m, 407N.m, 950N.m, 135N.m, 813N.m, 1396N.m, 168N.m, 338N.m |
Tần suất tác động |
0...3250ipm, 0...2400ipm, 0...2200ipm, 0...3550ipm |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...2000rpm, 0...400rpm, 0...1200rpm, 0...1900rpm, 0...2850rpm, 0...1000rpm, 0...2800rpm, 0...2500rpm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Kiểu đầu cặp |
Square drive |
Cỡ đầu cặp |
12.7mm (1/2"), 19mm (3/4"), 9.5mm (3/8") |
Khóa đầu khẩu |
Ring and Hole |
Đặc điểm nổi bật |
Redesigned appearance gives an impression of robustness |
Khối lượng tương đối |
1.67kg, 2.9kg, 800g, 1kg, 1.1kg |
Chiều cao tổng thể |
278mm, 188mm |
Chiều dài tổng thể |
224mm, 125mm, 124mm |
Phụ kiện đi kèm |
Belt hook, 2 x batteries 2.0Ah, 2 x batteries 5Ah, 2 x batteries 4Ah |
Pin (bán riêng) |
DCB181-B1, DCB230-2, DCB240, DCB609, DCBP034-2, DCB204-2, DCB090, DCB205-B3, DCB205G, DCB206, DCB183-A9, DCB180-KR, DCB546-XJ, DCB548-XJ, DCB547-XJ, DCB606-TWZZ, DCB612-TW, DCB186-KR, DCB126G, DCB126-XJ, DCB125-KR, DCB124 |
Sạc (bán riêng) |
DCB1112, DCB104-KR, DCB102-KR |