Category |
Counter module |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
4.5W |
Số kênh đầu vào |
1 |
Tín hiệu ngõ vào đếm |
A, B phase |
Kiểu ngõ vào đếm |
Voltage input (Open Collector) |
Mức tín hiệu |
24VDC, 5VDC |
Số ngõ vào digital |
3 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink |
Điện áp đầu vào |
11...28.8VDC |
Số ngõ ra digital |
2 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Source |
Tốc độ đếm (Hz) |
200kHz |
Dải đếm |
32bits |
Chức năng |
Short-circuit protection |
Phương pháp đấu nối |
20-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Khối lượng tương đối |
250g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
125mm |
Chiều sâu tổng thể |
120mm |
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, UL, RCM, ATEX, IECE |
Phụ kiện mua rời |
SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1AJ00-0AA0, Front connector: 6ES7392-1AJ00-1AB0, Front connector: 6ES7392-1BJ00-0AA0, Front connector: 6ES7392-1BJ00-1AB0, Labeling strips: 6ES7392-2XX00-0AA0, Mounting space labe: 6ES7912-0AA00-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AB60-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AE80-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AF30-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AJ30-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1BC00-0AA0 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Bus connector: 6ES7390-0AA00-0AA0, Shield support element: 6ES7390-5AA00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5AB00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5BA00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5CA00-0AA0 |