Category |
Motion modules |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
165mA at 24VDC, 120mA at 24VDC |
Thời gian trích mẫu |
0.5ms, 0.65ms, 0.83ms |
Số trục có thể điều khiển |
2 axis |
Chức năng nội suy |
2 axis circular interpolation, 2 axis linear interpolation |
Positioning data items |
600 |
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
8 |
Đầu vào xung phản hồi vị trí |
5Mpps, 200kpps |
Kiểu ngõ vào đếm |
Differential input (Line Drive), NPN/PNP open collector |
Mức tín hiệu |
5VDC, 12VDC, 24VDC |
Phương pháp điều khiển |
PTP (Point To Point) control, Speed-position switching control, Position-speed switching control, Path control: Incremental system/absolute system |
Phương pháp điều khiển vị trí |
Absolute, In speed-positioning switching control, lncremental, Positioning-speed switching control |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Giao tiếp vật lý |
40-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
200g |
Chiều rộng tổng thể |
50mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
83mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UKCA |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07, Connector: A6CON1, Connector: A6CON2, Connector: A6CON3, Connector: A6CON4 |
Thiết bị tương thích |
FX5U CPU modules, FX5UC CPU modules, FX5UJ CPU modules |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Power supply cable: FX2NC-100MPCB, Connection cable: Q40CBL-3M, Connection cable: Q40CBL-5M, Connection cable: Q40CBL-10M, Connection cable: Q40CBL-15M |