Nguốn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
4.9W |
Loại mô đun |
Profinet interface module |
Số mô đun mở rộng |
80 |
Phương thức giao tiếp |
Ethernet |
Giao thức truyền thông |
PROFINET IO Device, Open IE communication, Media redundancy |
Số cổng giao tiếp |
2 |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail |
Chế độ dự phòng |
PROFINET system |
Khối lượng tương đối |
220g |
Chiều rộng tổng thể |
100mm |
Chiều cao tổng thể |
117mm |
Chiều sâu tổng thể |
74mm |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track Mounting Bracket: C200H-DIN01, DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End cover: CJ1W-TER01, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |