|
Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog output |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
0.24A at 24VDC |
|
Số ngõ ra analog |
4 |
|
Độ phân giải ngõ ra analog |
625µV, 416µV, 333µV, 1.66µA, 1.33µA, 950nA, 625nA |
|
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
-10...10VDC, 0...5VDC, 1...5VDC, 0...20mA, 4...20mA |
|
Phương thức giao tiếp |
CC-LINK |
|
Giao thức truyền thông |
Remote interface |
|
Tính năng |
Maximum conversion speed: 1ms/1 channel, Output shorrt-circuit protection, Applicable wire size: 0.3...0.75mm^2 |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...90% |
|
Khối lượng tương đối |
250g |
|
Chiều rộng tổng thể |
122mm |
|
Chiều cao tổng thể |
50mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
54mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UL, cUL, UKCA |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |