Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog input, Analog output, Analog input/output module |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
120mA at 5VDC, 110mA, 170mA at 24VDC, 130mA |
Số ngõ vào analog |
4, 8, 2 |
Độ phân giải ngõ vào analog |
1/4000, 1/16000 , 12bit |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...10VDC, 0...20mA, 4...20mA, 0...5VDC, 1...5VDC, -10...10VDC |
Số ngõ ra analog |
4, 2 |
Độ phân giải ngõ ra analog |
12bit, 16bit |
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
0...10VDC, 0...5VDC, 1...5VDC, -10...10VDC, 0...20mA, 4...20mA, 0…1.2mA |
Phương pháp đấu nối |
11 points terminal block, 15 points terminal block |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
64g, 72g, 81g, 68g, 70g, 69g, 73g |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |