|
Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog output |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
110mA |
|
Số ngõ ra analog |
4 |
|
Độ phân giải ngõ ra analog |
12bit |
|
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
0...20mA, 4...20mA |
|
Phương pháp đấu nối |
11 points terminal block |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
|
Khối lượng tương đối |
70g |
|
Tiêu chuẩn |
IEC |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |