Category |
Interface module |
Loại mô đun |
Profinet interface module |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
2.9W |
Phương thức giao tiếp |
Ethernet (1ch) |
Giao thức truyền thông |
Profinet, PROFINET IO Controller, PROFINET IO Device |
Giao tiếp vật lý |
M12 connector |
Số cổng giao tiếp |
2 |
Tốc độ truyền thông |
10...100Mbps |
Tính năng |
SIMATIC ET 200AL, PROFINET interface module IM 157-1 PN, Degree of protection IP67 |
Phương pháp đấu nối |
M8 connector |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-25...55°C |
Cấp bảo vệ |
IP65, IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, UKCA, UL, EAC, RCM |
Khối lượng tương đối |
263g |
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
Chiều cao tổng thể |
159mm |
Chiều sâu tổng thể |
40mm |
Phụ kiện mua rời |
Connector: 6ES7194-2AA00-0AA0, Connector: 6ES7194-2AB00-0AA0, Connector: 6ES7194-2AC00-0AA0, Stripping tools: 6ES7194-2BA00-0AA0, Cable: 6ES7194-2KA00-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH02-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH02-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH03-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH03-0AB0, Cable: 6ES7194-2LH03-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH03-1AB0, Cable: 6ES7194-2LH10-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH10-0AB0, Cable: 6ES7194-2LH10-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH10-1AB0, Cable: 6ES7194-2LH20-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH20-0AB0, Cable: 6ES7194-2LH20-0AC0, Cable: 6ES7194-2LH20-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH20-1AB0, Cable: 6ES7194-2LH20-1AC0, Cable: 6ES7194-2LH50-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH50-0AB0, Cable: 6ES7194-2LH50-0AC0, Cable: 6ES7194-2LH50-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH50-1AB0, Cable: 6ES7194-2LH50-1AC0, Cable: 6ES7194-2LN10-0AA0, Cable: 6ES7194-2LN10-0AB0, Cable: 6ES7194-2LN10-0AC0, Cable: 6ES7194-2LN10-1AA0, Cable: 6ES7194-2LN10-1AB0, Cable: 6ES7194-2LN10-1AC0, Cable: 6ES7194-2LN15-0AA0, Cable: 6ES7194-2LN15-0AB0, Cable: 6ES7194-2LN15-0AC0, Cable: 6ES7194-2LN15-1AA0, Cable: 6ES7194-2LN15-1AB0, Cable: 6ES7194-2LN15-1AC0 |