|
Category |
Communication module |
|
Loại mô đun |
Fast Enet I/F (Open) module |
|
Tính năng |
10/100BASE-TX, UTP |
|
Phương thức giao tiếp |
Ethernet (1ch) |
|
Giao tiếp vật lý |
RJ45 |
|
Giao thức truyền thông |
UDP/IP, TCP/IP |
|
Số cổng giao tiếp |
2 |
|
Số trạm kết nối tối đa |
16 |
|
Khoảng cách truyền thông |
100m |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |