Category |
Motion modules |
Nguồn cấp |
5VDC |
Công suất tiêu thụ |
0.7A at 5VDC |
Thời gian trích mẫu |
0.88ms |
Số trục có thể điều khiển |
8 axis |
Positioning data items |
32 |
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
32 |
Phương pháp điều khiển |
PTP (Point To Point) control, Path control (both linear and arc can be set), Position-speed switching control, Speed control, Speed-position switching control |
Phương pháp điều khiển vị trí |
Absolute, In speed-positioning switching control, lncremental |
Giao thức truyền thông |
SSCNET III |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Giao tiếp vật lý |
40-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
150g |
Chiều rộng tổng thể |
27.4mm |
Chiều cao tổng thể |
98mm |
Chiều sâu tổng thể |
90mm |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, cUL, UKCA |
Phụ kiện mua rời |
Connector: A6CON1, Connector: A6CON2, Connector: A6CON3, Connector: A6CON4, SSCNET III cable: MR-J3BUS015M, SSCNET III cable: MR-J3BUS03M, SSCNET III cable: MR-J3BUS05M, SSCNET III cable: MR-J3BUS10M-A, SSCNET III cable: MR-J3BUS1M, SSCNET III cable: MR-J3BUS20M-A, SSCNET III cable: MR-J3BUS30M-B, SSCNET III cable: MR-J3BUS3M, SSCNET III cable: MR-J3BUS40M-B, SSCNET III cable: MR-J3BUS5M-A, SSCNET III cable: MR-J3BUS50M-B |