Loại |
Concrete drill bits |
Đơn vị đo |
Metric |
Bộ/cái |
Set |
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
5 |
Đường kính mũi |
5.5mm, 6.5mm, 8mm, 10mm, 12mm |
Kiểu khoan bê tông |
Rotary |
Chất liệu mũi khoan |
Tungsten carbide |
Kiểu mũi khoan |
Straight flute |
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
Đường kính chuôi |
14.1mm, 18.4mm, 21.5mm, 0.41mm, 0.63mm |
Kích thước đầu chuôi |
14.1mm, 19.3mm, 0.26mm, 0.48mm, 0.71mm |
Tổng chiều dài |
85mm, 100mm, 110mm, 150mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Vật liệu khoan phù hợp nhất |
Concrete, Masony, Wood, Aluminium, Polyvinyl chloride (PVC), Tile |
Đường kính tổng thể |
3.66mm, 4.12mm, 4.27mm, 4.47mm, 4.67mm |
Chiều dài tổng thể |
75mm, 255mm, 230mm, 100mm |